Bảng giá dịch vụ : Sửa chữa máy lạnh – Vệ sinh máy lạnh – Nạp gas máy lạnh
Bảng giá dịch vụ máy chủ:
BẢNG GIÁ VỆ SINH MÁY LẠNH
LOẠI MÁY LẠNH | GIÁ VỆ SINH | GI |
Máy lạnh treo tường | 90.000 | Máy lạnh 1 – 2 ngựa |
Tủ lạnh đứng | 150.000 | Máy lạnh 2.5 – 5 ngựa |
Máy lạnh âm trần | 200.000 | Máy lạnh 2.5 – 5 ngựa |
Máy lạnh áp trần | 200.000 | Máy lạnh 2.5 – 5 ngựa |
Máy lạnh công suất lớn | Gọi | Máy lạnh > 5 Ngựa |
Hệ Thống VRV (tòa nhà, biệt thự…) | Gọi |
BẢNG GIÁ NẠP GAS MÁY LẠNH
LOẠI MÁY LẠNH | ĐÁNH GIÁ NẠP GAS BỔ XUNG | ĐÁNH GIÁ NẠP GAS TOÀN BỘ | ||
KHÍ R22 | GAS R410A(biến tần) | KHÍ R22 | GAS R410A(biến tần) | |
Máy lạnh 1 ngựa | 90.000 | 150.000 | 350.000 | 450.000 |
Máy lạnh 2 ngựa | 100.000 | 180.000 | 450.000 | 550.000 |
Máy lạnh 3 ngựa | 150.000 | 220.000 | Gọi | Gọi |
Máy lạnh 4 ngựa | 180.000 | 280.000 | Gọi | Gọi |
Máy lạnh 5 ngựa | 220.000 | 320.000 | Gọi | Gọi |
Máy lạnh công suất lớn | gọi | gọi | gọi | Gọi |
Hệ thống VRV | gọi | gọi | gọi | Gọi |
Giá Gas theo PSI: ( Gas R22 : 8.000/PSI;; Gas R410A, Gas R32 : 10.000/PSI)
Giá trên là loại gas tốt, Gas lạnh, gas nhật
BẢNG GIÁ TRỊ SỬA CHỮA MÁY LẠNH
Linh kiện | CÔNG SUẤT MÁY | đánh giá | BẢO HÀNH | GHI phần |
Chặn máy lạnh | 1 ngựa | 1.800.000 | 1 năm | Chặn máy lạnh mới |
Chặn máy lạnh | 1,5 ngựa | 2.500.000 | 1 năm | Chặn máy lạnh mới |
Chặn máy lạnh | 2 ngựa | 3.200.000 | 1 năm | Chặn máy lạnh mới |
Quạt dàn lạnh | 1 ngựa | 380.000 | 06 tháng | |
Quạt dàn lạnh | 1,5 ngựa | 420.000 | 06 tháng | |
Quạt dàn lạnh | 2 ngựa | 520.000 | 06 tháng | |
Quạt tản nhiệt | 1 ngựa | 480.000 | 06 tháng | |
Quạt tản nhiệt | 1,5 ngựa | 520.000 | 06 tháng | |
Quạt tản nhiệt | 2 ngựa | 620.000 | 06 tháng | |
Cánh quạt dàn lạnh | 1 ngựa | 450.000 | 06 tháng | |
Cánh quạt dàn lạnh | 1,5 ngựa | 550.000 | 06 tháng | |
Cánh quạt dàn lạnh | 2 ngựa | 650.000 | 06 tháng | |
Dàn nóng cánh quạt | 1 ngựa | 180.000 | 06 tháng | |
Dàn nóng cánh quạt | 1,5 ngựa | 280.000 | 06 tháng | |
Dàn nóng cánh quạt | 2 ngựa | 380.000 | 06 tháng | |
khối khởi động | 1 ngựa | 380.000 | 06 tháng | |
khối khởi động | 1,5 ngựa | 450.000 | 06 tháng | |
khối khởi động | 2 ngựa | 550.000 | 06 tháng | |
Bo mạch điều khiển | 450.000 | 06 tháng | Sửa chữa | |
Khởi động từ máy lạnh | 450.000 | 06 tháng | ||
Xử lý khí thải | 120.000 | 06 tháng | Sửa chữa | |
Xử lý khí xì | 120.000 | 06 tháng | Sửa chữa |
GHI phần:
Giá trên đã bao gồm thuế
Giá có thể thay đổi theo tùy chọn từng loại máy, từng hãng.
Với máy lạnh công suất lớn hơn vui lòng liên hệ , kiểm tra để báo giá cụ thể.